사장이 좋아하는 업무기술. (Record no. 46626)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2009 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9788961880961 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.14 |
Item number | S158 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 이, 정환, |
Relator term | 옮김 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 사장이 좋아하는 업무기술. |
Name of part/section of a work | 계획적 경력 관리 편 : 35세까지 필요한 업무 역량을 갖춘다 / |
Statement of responsibility, etc. | 이정환옮김 ; 오모이 도오루감수 |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 図解35歳までに必ずやるべきこと |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. |
Name of part/section of a work | Quản lý nghề nghiệp có kế hoạch: Có các kỹ năng làm việc cần thiết trước 35 tuổi |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul. |
Name of part/section of a work | gyehoegjeog gyeonglyeog gwanli pyeon : 35sekkaji pil-yohan eobmu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 서울 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 중앙북스, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 p.; |
Dimensions | 22 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 직업 기술 |
Geographic subdivision | 한국어 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ năng làm việc |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 오모이, 도오루, |
Relator term | 감수 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.14 S158 | 200810005081 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.14 S158 | 200810005156 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.14 S158 | 200810005099 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.14 S158 | 200810005117 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.14 S158 | 200810005266 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |