사장이 좋아하는 업무기술. (Record no. 46627)

000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a22002177a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220415s2010 kor ko
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9788961882927
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title kor
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.002
Item number S158
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 이, 정환,
Relator term 옮김
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 사장이 좋아하는 업무기술.
Name of part/section of a work 체계적 두뇌 관리 편: 두뇌를 단련해 업무의 질을 높인다 /
Statement of responsibility, etc. 이정환옮김 ; 다카이 노부오감수
246 3# - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title 図解脳を鍛えてお金とツキを呼ぶ金運ノート
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp.
Name of part/section of a work Quản lý bộ não có hệ thống: huấn luyện bộ não của bạn để cải thiện chất lượng công việc của bạn
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul.
Name of part/section of a work chegyejeog dunoe gwanli pyeon: dunoeleul danlyeonhae eobmuui jil-eul nop-inda
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 서울 :
Name of publisher, distributor, etc. 중앙북스,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 p.;
Dimensions 22 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element 직업 기술
Geographic subdivision 한국어
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ năng làm việc
Geographic subdivision Hàn Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 다카이, 노부오,
Relator term 감수
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 658.002 S158 200810005179 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 658.002 S158 200810005317 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 658.002 S158 200810005072 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 658.002 S158 200810004785 20/09/2022 20/09/2022 Sách

Powered by Koha