중국의 한국전쟁 참전 기원 : (Record no. 46811)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2005 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8990618053 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 951.9042 |
Item number | J953 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 김, 경일, |
Relator term | 지음 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 중국의 한국전쟁 참전 기원 : |
Remainder of title | 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / |
Statement of responsibility, etc. | 김경일지음 ; 홍면기옮김 |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : |
Remainder of title | tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : |
Remainder of title | hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 서울 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 논형, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 440 p.; |
Dimensions | 22 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 홍, 면기, |
Relator term | 옮김 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 951.9042 J953 | 200810006944 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |