Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / (Record no. 46912)

000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a22002537a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220415s2007 vie vm
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934980785812
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.85
Item number S550
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ha, Yong Chul
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV
Subordinate unit Khoa Đông phương học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc /
Statement of responsibility, etc. Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260 tr.;
Dimensions 24 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.Khoa Đông phương học
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia đình
Geographic subdivision Hàn Quốc
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội học
Geographic subdivision Hàn Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Thu Thủy,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thụy Tố Lan,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quỳnh Giang,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Việt,
Relator term hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Kính Hiền,
Relator term hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 306.85 S550 200810003231 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 306.85 S550 200810002960 20/09/2022 20/09/2022 Sách

Powered by Koha