Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Tp. HCM / (Record no. 47176)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01162nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2017 vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047356805 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 016.001 |
Item number | TH550M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Anh, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Tp. HCM / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên; Bùi Thu Hằng ... [và những người khác] biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1655tr.; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
General subdivision | Hình thành và phát triển |
Form subdivision | Thư mục |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư mục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Thị Thanh Phụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Chí Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thuý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thu Hằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 016.001 TH550M | 200810000291 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |