ICC guide to Icoterms 2010 (Record no. 47216)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00312nam a2200121 4500 |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 22 |
Ký hiệu phân loại DDC | 382 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Jan Ramberg |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ICC guide to Icoterms 2010 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | . |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Paris : |
Nhà xuất bản/phát hành | ICC Publications , |
Năm xuất bản/phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 216 p. |
Kích thước | cm. + |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thương mại quốc tế. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_000000000000000 |
-- | 32961 |
-- | 382_000000000000000 |
-- | 32961 |
-- | 32961 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 04/11/2022 | 382 | QHQT00005 | 04/11/2022 | Bài trích |