Acting for the Camera (Record no. 47232)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00447nam a2200157 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 221004b ||||| |||| 00| 0 eng d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 791.43028 |
Cutter | A188 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Barr, Tony. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Acting for the Camera |
Phần còn lại của nhan đề | : Revised Edition |
Thông tin trách nhiệm | / Tony Barr. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Morrow |
Nhà xuất bản/phát hành | : William Morrow, |
Năm xuất bản/phát hành | , 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr.; |
Kích thước | cm. + |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Motion picture acting. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Television acting. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 791_430280000000000_A188_2012 |
-- | 32979 |
-- | 791_430280000000000_A188_2012 |
-- | 32979 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn học | 04/11/2021 | 791.43028 A188 2012 | VH00002 | 04/11/2022 | 04/11/2022 | Sách |