Những mẫu văn bản mới và thông dụng nhất : (Record no. 47246)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00425nam a2200145 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 651.752 |
Cutter | NH556M |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Quang Dung |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những mẫu văn bản mới và thông dụng nhất : |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Dung. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Thống kê , |
Năm xuất bản/phát hành | 2002. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 574 tr.; |
Kích thước | 20 cm. + |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mẫu văn bản |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Law reform |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_752000000000000_NH556M |
-- | 32992 |
-- | 651_752000000000000_NH556M |
-- | 32992 |
-- | 32992 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 22/11/2022 | 651.752 NH556M | 201010000003 | 22/11/2022 | 22/11/2022 | Sách |