Reden und Interviews - Joachim Gauck / (Record no. 48235)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00521nam a2200181 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221212012236.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221212s2014 gw |||||||||||||||||ger|d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ger |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320 |
Item number | R314 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bittkow, Silke |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Reden und Interviews - Joachim Gauck / |
Statement of responsibility, etc. | Silke Bittkow |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Berlin : |
Name of publisher, distributor, etc. | MetaDesign AG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 510 p. ; |
Dimensions | 18 cm. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gauck, Joachim, |
Titles and other words associated with a name | Tổng thống, |
Dates associated with a name | 1940- |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Politik |
Geographic subdivision | Deutschland |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
Geographic subdivision | Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 320 R314 | 201310001260 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 320 R314 | 201310001261 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 320 R314 | 201310001262 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 320 R314 | 201310001263 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách |