Tiến trình lịch sử Việt Nam / (Record no. 48323)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00469nam a2200169 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221212012250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221212s2010 vm |||||||||||||||||vie|d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | T305T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Ngọc |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiến trình lịch sử Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Ngọc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo Dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407 p. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch Sử Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 959.7 T305T | 201310001365 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách |