100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / (Record no. 48327)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00463nam a2200157 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221212012251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221212s2012 vm |||||||||||||||||vie|d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 390.09597 |
Item number | M458T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Việt Bắc |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Việt Bắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246 p. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phong tục Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 390.09597 M458T | 201310001369 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách |