Hòn non bộ - Nghệ thuật kiến tạo phong cảnh hòn non bộ của Việt Nam / (Record no. 48334)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00502nam a2200157 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221212012252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221212s2007 vm |||||||||||||||||vie|d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 730 |
Item number | H430N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Lít |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Hòn non bộ - Nghệ thuật kiến tạo phong cảnh hòn non bộ của Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Văn Lít |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hải Phòng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156 p. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hòn non bộ |
General subdivision | Nghệ thuật. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 730 H430N | 201310001376 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách |