Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đảm bảo chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ trong bối cảnh hội nhập và phát triển / (Record no. 48490)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00813nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221212012317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221212s2020 vm |||||||||||||||||vie|d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047376094 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.1618 |
Item number | K600Y |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Minh Quang |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đảm bảo chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ trong bối cảnh hội nhập và phát triển / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Minh Quang, Nguyễn Duy Mộng Hà, Cao Thị Châu Thủy, Kiều Ngọc Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279 p. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Mộng Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Thị Châu Thủy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Ngọc Quý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 12/12/2022 | 378.1618 K600Y | 201310001538 | 12/12/2022 | 12/12/2022 | Sách |