Trung tâm lưu trữ Quốc gia II 35 năm trên đường phát triển (1976 - 2011) / (Record no. 48849)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00677nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.009597 |
Item number | TR513T |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. |
Subordinate unit | Trung tâm lưu trữ Quốc gia II. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung tâm lưu trữ Quốc gia II 35 năm trên đường phát triển (1976 - 2011) / |
Statement of responsibility, etc. | Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm lưu trữ quốc gia |
General subdivision | Lịch sử |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1976-2011. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.009597 TR513T | 201010000127 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.009597 TR513T | 201010000128 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.009597 TR513T | 201010000129 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |