Văn hóa khảo cổ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh / (Record no. 48854)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00724nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045803417 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 930.10959779 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hậu, |
Titles and words associated with a name | TS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa khảo cổ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khảo cổ học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Huyện Cần Giờ (Việt Nam) |
General subdivision | Đời sống xã hội và phong tục. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 930.10959779 V115H | 201010000134 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |