Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên. (Record no. 48856)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00672nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.109597 |
Item number | T103L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Học viện Hành chính Quốc gia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên. |
Number of part/section of a work | P.2, |
Name of part/section of a work | Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính / |
Statement of responsibility, etc. | Học viện Hành chính Quốc gia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 296 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Hành chính Quốc gia |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý hành chính Nhà nước |
Form subdivision | Tài liệu học tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 320.109597 T103L | 201010000136 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |