Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / (Record no. 48862)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00732nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7043 |
Item number | NH460V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Lứa, |
Titles and words associated with a name | PGS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 459 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Liên hiệp các hội khoa học & kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh ; Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975 |
General subdivision | Văn học. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Việt Nam |
Chronological subdivision | 1973-1975 |
General subdivision | Văn học. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7043 NH460V | 201010000141 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |