Văn bản hiện hành về công tác văn thư và công tác lưu trữ / (Record no. 48863)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.59706 |
Item number | V115B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn bản hiện hành về công tác văn thư và công tác lưu trữ / |
Statement of responsibility, etc. | Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 675 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác văn thư |
General subdivision | Văn bản pháp luật |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác lưu trữ |
General subdivision | Văn bản pháp luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Bảo, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Kết, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thủy, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hợp, |
Relator term | biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.59706 V115B | 201010000142 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |