Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. (Record no. 48893)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00780nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Lễ, |
Relator term | đồng chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. |
Number of part/section of a work | T.4, |
Name of part/section of a work | lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thu Hà đồng chủ biên ; Vũ Thị Hòa ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Việt Nam |
Chronological subdivision | 1945 - |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Thu Hà, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Đạt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7 T310H | 201010000175 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |