Tài liệu phông phủ Thống đốc Nam kỳ - tiềm năng di sản tư liệu : (Record no. 48909)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 027.0597 |
Item number | T103L |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu phông phủ Thống đốc Nam kỳ - tiềm năng di sản tư liệu : |
Remainder of title | kỷ yểu hội thảo khoa học Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 - 8 - 2015 / |
Statement of responsibility, etc. | Cục Văn thư lưu trữ nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Cục Văn thư Lưu trữ nhà nước; Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Archives |
Geographic subdivision | Vietnam |
Form subdivision | Congresses. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lưu trữ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Form subdivision | Hội nghị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Subordinate unit | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 027.0597 T103L | 201040000197 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |