Khoa lịch sử : (Record no. 48923)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00906nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 99786045863473 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.9597 |
Item number | KH401L |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa lịch sử : |
Remainder of title | 40 năm phát triển và hội nhập (1977 - 2017) / |
Statement of responsibility, etc. | Khoa Lịch sử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 293 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Education |
Geographic subdivision | Vietnam |
Chronological subdivision | 1977-2017. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1977 - 2017. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa Lịch sử |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1977-2017. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Subordinate unit | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. |
-- | Khoa Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 370.9597 KH401L | 201010000256 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 370.9597 KH401L | 201010000257 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |