Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp / (Record no. 48946)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00804nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045875018 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.5042 |
Item number | QU105L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Báu, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Báu chủ biên, Nguyễn Phạm Ngọc Hân ... [Và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Records |
General subdivision | Management |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Office management |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hồ sơ |
General subdivision | Quản lý |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý văn phòng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phạm Ngọc Hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Vi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Minh Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.5042 QU105L | 201010000278 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |