Giáo trình động lực làm việc trong tổ chức hành chính nhà nước : (Record no. 48952)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.39 |
Item number | GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Hải, |
Titles and words associated with a name | TS., |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình động lực làm việc trong tổ chức hành chính nhà nước : |
Remainder of title | dành cho hệ đào tạo Cử nhân hành chính / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hồng Hải chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Thủy ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức hành chính |
Form subdivision | Giáo trình |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hành chính nhà nước |
Form subdivision | Giáo trình |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hành chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực làm việc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, |
Titles and other words associated with a name | ThS. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Cẩm Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Trâm Oanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 352.39 GI-108T | 201010000284 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |