Giáo trình quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / (Record no. 48955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00824nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935048981344 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.209597 |
Item number | GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Kim Sơn |
Titles and words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Kim Sơn chủ biên; Bùi Thế Vĩnh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 389 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Học viện Hành chính |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức hành chính |
Form subdivision | Giáo trình |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý nhà nước |
General subdivision | Quản lý nhân lực |
Form subdivision | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thế Vĩnh, |
Titles and other words associated with a name | GS.TS ; |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Vân Hạnh, |
Titles and other words associated with a name | TS. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 352.209597 GI-108T | 201010000287 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |