Thủ tướng Phạm Văn Đồng rực sáng một nhân cách : (Record no. 48957)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.704092 |
Item number | TH500T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Loan Thùy, |
Titles and words associated with a name | PGS.TSKH., |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thủ tướng Phạm Văn Đồng rực sáng một nhân cách : |
Remainder of title | thư mục thông báo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1735 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại hoc Khoa học Xã hội và Nhân văn |
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Đồng, |
Dates associated with a name | 1906-2000 |
Form subdivision | Thư mục. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thủ tướng chính phủ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Form subdivision | Thư mục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Anh, |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thu Hằng, |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Ngọc, |
Relator term | Biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.704092 TH500T | 201010000289 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |