Hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh : (Record no. 48960)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00866nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.2 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mỹ Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Mỹ Trang ; Thái Thị Tuyết Dung hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn bản quy phạm pháp luật |
General subdivision | Ban hành |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Tp.Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Thị Tuyết Dung, |
Titles and other words associated with a name | Th.S., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.2 H411Đ | 201020000290 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |