Cơ sở pháp lý của tài liệu lưu trữ điện tử : (Record no. 48967)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00731nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.56 |
Item number | C400S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở pháp lý của tài liệu lưu trữ điện tử : |
Remainder of title | khóa luận tốt ghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Tú ; Nguyễn Văn Thỏa hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Bộ môn Lưu trữ học - Quản trị văn phòng |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài liệu lưu trữ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thỏa, |
Titles and other words associated with a name | ThS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận tốt nghiệp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.56 C400S | 201020000299 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Khóa luận tốt nghiệp | ||||
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.56 C400S | 201020000354 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Khóa luận tốt nghiệp |