Tổ chức và hoạt động của văn phòng ủy ban nhân dân cấp quận, huyện trong cải cách hành chính "Một cửa, một dấu" ở Thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và giải pháp : (Record no. 48971)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01199nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.3 |
Item number | T450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị A Mí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức và hoạt động của văn phòng ủy ban nhân dân cấp quận, huyện trong cải cách hành chính "Một cửa, một dấu" ở Thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và giải pháp : |
Remainder of title | thông qua thực tế tại Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 9 : |
-- | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị A Mí ; Lê Văn In hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử. Bộ môn Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn phòng cơ quan nhà nước |
General subdivision | Tổ chức và hoạt động |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hành chính công |
General subdivision | Cải cách |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn phòng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn In, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Numeration | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.3 T450C | 201020000302 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.3 T450C | 201020000445 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |