Công tác tổ chức khoa học tài liệu phông lưu trữ UBND huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai (1976-2003) : (Record no. 48972)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00928nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 027 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Kiển |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác tổ chức khoa học tài liệu phông lưu trữ UBND huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai (1976-2003) : |
Remainder of title | khoá luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Kiển ; Phan Đình Nham hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử. Bộ môn lưu trữ học và quản trị văn phòng |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác văn thư |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đồng Nai |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức khoa học tài liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Đình Nham, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 027 C455T | 201020000303 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |