Thể thức văn bản trong các cơ quan quận, ủy, huyện ủy tại thành phố Hồ Chí Minh - thực tiễn và giải pháp : (Record no. 48980)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230221085144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | HCMUSSH |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.752 |
Item number | TH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phạm Ngọc Hân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thể thức văn bản trong các cơ quan quận, ủy, huyện ủy tại thành phố Hồ Chí Minh - thực tiễn và giải pháp : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác văn thư |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.752 TH250T | 201020000313 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | |||||
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.752 TH250T | 201020000454 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Khóa luận tốt nghiệp |