Ứng dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 : 2000 trong các hoạt động văn phòng cấp quận, huyện tại Thành phố Hồ Chí Minh (thông qua nghiên cứu tại văn phòng UBND Quận 1) : (Record no. 48983)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01083nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 361.6095977 |
Item number | U556D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ly |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 : 2000 trong các hoạt động văn phòng cấp quận, huyện tại Thành phố Hồ Chí Minh (thông qua nghiên cứu tại văn phòng UBND Quận 1) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ly ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý chất lượng |
General subdivision | Hành chính |
Geographic subdivision | Thành phố Hố Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn phòng quận huyện |
Geographic subdivision | Thành phố Hố Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | TCVN ISO 9001:2000 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 361.6095977 U556D | 201020000315 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |