Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác văn thư trong doanh nghiệp với phần mềm Edocman (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại công ty SPT) : (Record no. 48994)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.30285 |
Item number | U556D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác văn thư trong doanh nghiệp với phần mềm Edocman (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại công ty SPT) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Hằng ; Liêng Thị Bích Ngọc hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
General subdivision | Công tác văn thư |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác văn thư |
General subdivision | Ứng dụng công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Edocman |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Liêng, Thị Bích Ngọc, |
Titles and other words associated with a name | Th.S., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.30285 U556D | 201020000325 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |