Công tác chỉnh lý khoa học kỹ thuật tài liệu lưu trữ tại trung tâm thông tin tài nguyên môi trường và đăng ký nhà đất thuộc sở tài nguyên và môi trường quận 1 thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 48996)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00937nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 020 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đậu, Minh Nguyệt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác chỉnh lý khoa học kỹ thuật tài liệu lưu trữ tại trung tâm thông tin tài nguyên môi trường và đăng ký nhà đất thuộc sở tài nguyên và môi trường quận 1 thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Đậu Minh Nguyệt ; Phan Đình Nham hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lưu trữ học |
General subdivision | Tài liệu lưu trữ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Đình Nham, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 020 C455T | 201020000327 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |