Củng cố và kiện toàn chế độ thông tin báo cáo trong hoạt động của UBND các quận, huyện tại TP. Hồ Chí Minh (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại UBND Quận 3) : (Record no. 48997)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00986nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.78 |
Item number | C513C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Củng cố và kiện toàn chế độ thông tin báo cáo trong hoạt động của UBND các quận, huyện tại TP. Hồ Chí Minh (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại UBND Quận 3) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Nguyễn Phương Quỳnh ; Lê Văn In hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin hành chính |
General subdivision | Củng cố |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông tin báo cáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn In, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 651.78 C513C | 201020000328 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |