Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : (Record no. 49014)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.431 |
Item number | H561D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hiệp, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : |
Remainder of title | tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Ấn bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 534 tr. ; |
Dimensions | 29 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phân loại thập phân Dewey |
Form subdivision | Sổ tay |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thúy Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.431 H561D | 201010000045 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |