Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO 9001:2008 vào công tác cải cách thủ tục hành chính tại UBND quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 49016)

000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a22002177a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230221084553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HCMUSSH
Transcribing agency HCMUSSH
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 361.60959779
Item number A109D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thúy Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO 9001:2008 vào công tác cải cách thủ tục hành chính tại UBND quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh :
Remainder of title khóa luận tốt nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Thúy Nga ; Nguyễn Thị Ly hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr. ;
Dimensions 34 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại hoc Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý chất lượng
General subdivision Văn phòng quận huyện
Geographic subdivision Việt Nam
-- TP. Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term TCVN ISO 9001:2008
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ly,
Titles and other words associated with a name ThS.,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 361.60959779 A109D 201020000296 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn
        Không cho mượn Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 361.60959779 A109D 201020000348 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn

Powered by Koha