Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tiếp công dân của cơ quan hành chính nhà nước (qua thực tiễn tại thành phố hồ Chí Minh) : (Record no. 49021)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.3 |
Item number | C101G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cổ, Thị Ngọc Điệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tiếp công dân của cơ quan hành chính nhà nước (qua thực tiễn tại thành phố hồ Chí Minh) : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 603482 / |
Statement of responsibility, etc. | Cổ Thị Ngọc Điệp ; Nguyễn Văn Thâm hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học viện hành chính Quốc gia |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ quan hành chính nhà nước |
General subdivision | Hoạt động hành chính |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp công dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thâm, |
Titles and other words associated with a name | GS.TSKH., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 352.3 C101G | 201020000358 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |