Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển chọn và sử dụng nguồn cán bộ kế cận cho hệ thống cơ quan hành chính nhà nước cấp quận tại TP. Hồ Chí Minh : (Record no. 49023)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00874nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.6 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Nguyệt Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển chọn và sử dụng nguồn cán bộ kế cận cho hệ thống cơ quan hành chính nhà nước cấp quận tại TP. Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 603482 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Nguyệt Thu ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học viện hành chính Quốc gia |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cán bộ hành chính |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 352.6 M458S | 201020000360 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |