Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý đội ngũ giáo viên của trường công lập thuộc giáo dục nghề nghiệp của Bộ Công nghiệp : (Record no. 49042)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00949nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.669 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Ngọc Tường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý đội ngũ giáo viên của trường công lập thuộc giáo dục nghề nghiệp của Bộ Công nghiệp : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Ngọc Tường ; Phạm Quang Huy hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ giáo dục và đào tạo. Học viện Hành chính quốc gia |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục nghề nghiệp |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục công lập |
General subdivision | Quản lý nhân lực |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 352.669 M458S | 201020000377 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |