Xây dựng môi trường văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh văn minh hiện đại / (Record no. 49047)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00785nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046809784 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.0959779 |
Item number | X126D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hậu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng môi trường văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh văn minh hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
General subdivision | Văn minh |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
General subdivision | Chính sách văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Con người văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 306.0959779 X126D | 201010000048 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |