Vai trò của tầng lớp địa chủ trong công cuộc khai phá và phát triển đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ XIX : (Record no. 49048)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00926nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | V103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ánh Nguyệt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vai trò của tầng lớp địa chủ trong công cuộc khai phá và phát triển đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ XIX : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.54.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ; Trần Thị Mai , Trần Thuận hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tầng lớp địa chủ |
General subdivision | Vai trò |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đồng bằng Sông Cửu Long |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | Thế kỷ XVII-XIX |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Mai, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thuận, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7 V103T | 201020000382 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |