Hoàn thiện cơ chế đánh giá hiệu quả việc thực hiện đề án đơn giản hóa thủ tục hành chính tại cơ quan hành chính cấp tỉnh (từ thực tiễn tỉnh Quảng Ngãi) : (Record no. 49063)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00922nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.066 |
Item number | H406T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Ngọc Thạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện cơ chế đánh giá hiệu quả việc thực hiện đề án đơn giản hóa thủ tục hành chính tại cơ quan hành chính cấp tỉnh (từ thực tiễn tỉnh Quảng Ngãi) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Ngọc Thạch ; Nguyễn Văn Nhứt hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115 tr. ; |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học viện Hành chính Quốc gia |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thủ tục hành chính |
General subdivision | Cải cách |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Tỉnh Quảng Ngãi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nhứt, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.066 H406T | 201020000396 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |