Tổ chức sử dụng tài liệu nghe nhìn tại Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 49082)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00917nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 026.09597 |
Item number | T450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Huỳnh Thảo Uyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức sử dụng tài liệu nghe nhìn tại Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Huỳnh Thảo Uyên ; Đào Xuân Chúc hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài liệu nghe nhìn |
General subdivision | Tổ chức sử dụng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Xuân Chúc, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 026.09597 T450C | 201020000413 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |