Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : (Record no. 49125)

000 -LEADER
fixed length control field 01359nam a22002657a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045847725
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7043322
Item number T450C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam :
Remainder of title qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) /
Statement of responsibility, etc. Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi : Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ quốc gia II.
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam.
-- Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử Việt Nam
Chronological subdivision 1960-1975
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element History Vietnam
Chronological subdivision 1960-1975
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vietnam War, 1961-1975
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thiêm,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Vui,
Numeration iên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Vị,
Relator term biên soạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 959.7043322 T450C 201010000055 12/01/2023 12/01/2023 Sách

Powered by Koha