Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / (Record no. 49132)

000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a22002297a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.8
Item number X126D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chinh,
Titles and words associated with a name Th.S.,
Relator term chủ nhiệm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121 tr. ;
Dimensions 30 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi : Bộ Nội vụ. Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài liệu điện tử
General subdivision Giải pháp quản lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Năng,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thảo,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Hà,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Trang,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Kim Hương,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Huyền,
Titles and other words associated with a name Th.S., thành viên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo cáo kết quả nghiên cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 025.8 X126D 201040000481 12/01/2023 12/01/2023 Báo cáo kết quả nghiên cứu
          Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 025.8 X126D 201040000482 12/01/2023 12/01/2023 Báo cáo kết quả nghiên cứu
          Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 025.8 X126D 201040000485 12/01/2023 12/01/2023 Báo cáo kết quả nghiên cứu
          Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 025.8 X126D 201040000510 12/01/2023 12/01/2023 Báo cáo kết quả nghiên cứu

Powered by Koha