Công tác lưu trữ tài liệu tại Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ : (Record no. 49134)

000 -LEADER
fixed length control field 01169nam a22002177a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 027
Item number C455T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn,
Relator term chủ nhiệm đề tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công tác lưu trữ tài liệu tại Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ :
Remainder of title công trình nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường năm 2016 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Tuấn chủ nhiệm ; Nguyễn Văn Thỏa hướng dẫn ; Nguyễn Thị Xuân Hiệp ... [và những người khác] thành viên.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Bộ môn lưu trữ học-Quản trị văn phòng
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công tác lưu trữ
General subdivision Bảo tàng
Geographic subdivision Việt Nam
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lưu trữ tài liệu
General subdivision Bảo tàng
Geographic subdivision Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thỏa
Titles and other words associated with a name ThS.,
Relator term hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Hiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Như Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Hằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo cáo kết quả nghiên cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 027 C455T 201040000486 12/01/2023 12/01/2023 Báo cáo kết quả nghiên cứu

Powered by Koha