Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : (Record no. 49136)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00893nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7043 |
Item number | V250Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Huệ, |
Relator term | biên soạn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Huệ ... [và những người khác] biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ nội vụ. Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ quốc gia II. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Việt Nam |
General subdivision | Kháng chiến chống Mỹ |
Chronological subdivision | 1975 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Kim Phương, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Hưng, |
Relator term | biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7043 V250Đ | 201010000056 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |