Chuẩn hóa việc ban hành văn bản quản lý Nhà nước của chính quyền phường, xã, thị trấn (tại Thành phố Hồ chí Minh) / (Record no. 49138)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00768nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.597 |
Item number | CH502H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn In , |
Titles and words associated with a name | TS., |
Relator term | chủ nhiệm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuẩn hóa việc ban hành văn bản quản lý Nhà nước của chính quyền phường, xã, thị trấn (tại Thành phố Hồ chí Minh) / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn In chủ nhiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Sở Khoa học và Công nghệ số 559/QĐ - SKHCN |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn bản quản lý nhà nước |
General subdivision | Ban hành |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn bản quản lý nhà nước |
General subdivision | Chuẩn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.597 CH502H | 201040000490 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Báo cáo kết quả nghiên cứu | |||||
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.597 CH502H | 201040000483 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Báo cáo kết quả nghiên cứu | |||||
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.597 CH502H | 201040000484 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Báo cáo kết quả nghiên cứu | |||||
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.597 CH502H | 201040000489 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |