Công tác văn thư ở Ủy ban nhân dân huyện Hưng Yên tỉnh Nghệ An - thực trạng và giải pháp : (Record no. 49140)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.1 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Sơn Liên |
Relator term | chủ nhiệm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác văn thư ở Ủy ban nhân dân huyện Hưng Yên tỉnh Nghệ An - thực trạng và giải pháp : |
Remainder of title | đề tài nghiên cứu khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Sơn Liên chủ nhiệm ; Lê Xuân Thương , Nguyễn Văn Thỏa thành viên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 43 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác văn thư |
General subdivision | Thực trạng và giải pháp |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Nghệ An |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn thư lưu trữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Xuân Thương |
Relator term | thành viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thỏa |
Relator term | thành viên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 025.1 C455T | 201040000492 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |