Lịch sử hình thành tỉnh Đồng Tháp trước năm 1975 qua tài liệu lưu trữ / (Record no. 49147)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00525nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | L302S |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử hình thành tỉnh Đồng Tháp trước năm 1975 qua tài liệu lưu trữ / |
Statement of responsibility, etc. | Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Tháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | ĐồngTháp |
General subdivision | Lịch sử hình thành |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7 L302S | 201010000057 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |